Ford Ranger Raptor 2021: Siêu bán tải, thông số, giá bán, cập nhật mới nhất 07/2021
Ranger Raptor 2021 mẫu siêu bán tải của Ford được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan và phân phối duy nhất 1 phiên bản với giá bán từ 1,198 tỷ đồng. Mẫu xe này được xây dựng dựa trên nền tảng Ranger T6, đồng thời thừa hưởng rất nhiều ưu điểm vượt trội từ chiếc xe đàn anh full-size F-150 Raptor. Xe được trang bị động cơ dầu 2.0L Bi-Tubor cùng hộp số tự động 10 cấp vô cùng hiện đại có khả năng “Chuyển số Trực tiếp” nhờ các lẫy chuyển số trên vô lăng.
Ranger Raptor 2021 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại cùng thiết kế hầm hố, hệ thống treo và khung gầm có khả năng offroad tốt hơn. Các trang bị an toàn trên xe như: SYNC 3 với chức năng dẫn đường định vị, cảm biến 4 điểm, 6 túi khí,camera lùi, cảm biến trong xe, kiểm soát áp suất lốp, phanh trước/sau dạng đĩa, chống bó cứng phanh,…
Ford Ranger Raptor: Siêu bán tải hiệu năng cao cho mọi địa hình
Mang trong mình sức mạnh từ Ford Performance DNA để sẵn sàng chinh chiến trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, Ranger Raptor là chiếc bán tải đầu tiên của Ford có khả năng chạy off-road tốc độ cao. Đó là siêu bán tải.
Động cơ Bi-Turbo 2.0L với hộp số tự động 10 cấp.
Không chỉ là sự kết hợp công nghệ động cơ hiện đại nhất của Ford, Ranger Raptor thiết lập chuẩn mực mới về tính năng vận hành. Động cơ 2.0L Bi-Turbo tiên tiến kết hợp với hộp số tự động 10 cấp cho công suất tối ưu nhất, sức kéo lớn nhất, giúp cải thiện khả năng tăng tốc và chuyển số nhanh hơn, chính xác hơn.
Hệ thống Kiểm soát Đường Địa hình (TMS) với chế độ Baja.
Hệ thống Kiểm soát Đường Địa hình công nghệ tiên tiến nhất với 6 chế độ hoạt động, giúp bạn chinh phục mọi địa hình chỉ bằng một động tác vặn núm xoay. Chế độ Baja, được đặt tên theo cảm hứng từ giải đua Baja 1000 Desert Race, sẽ tối ưu độ bám, cải thiện độ nhạy và tốc độ chuyển số, giúp Ranger Raptor tận dụng tối đa khả năng chạy tốc độ cao trên sa mạc.
Hệ thống treo thiết kế dành cho xe đua
Hệ thống treo của Ranger Raptor được tính toán sao cho có thể thích ứng với những địa hình khó khăn nhất ở tốc độ cao nhất. Giảm xóc hiệu FOX Racing Shocks 2.5-inch là trang bị tiêu chuẩn trên Raptor, tăng 30% độ nhún so với giảm xóc trên các phiên bản khác của Ranger.
Bộ lốp địa hình chuyên dụng
Bộ lốp đa địa hình chuyên dụng 33-inch là trang bị tiêu chuẩn, với gai lốp được thiết kế tối ưu, cho tuổi thọ cao và thành lốp bền chắc
Lẫy chuyển số
Lẫy chuyển số làm bằng hợp kim ma-giê cao cấp được tích hợp trên vô-lăng bọc da cho phép người lái chuyển số nhanh mà không phải rời tay khỏi vô-lăng.
Khả năng Kiểm soát
Hệ thống Cân bằng Điện tử toàn diện trên Ranger Raptor được thiết kế giúp bạn duy trì khả năng kiểm soát khi lái xe trên những điều kiện địa hình offroad phức tạp và cả ngay cả khi tải nặng.
Độ cứng của khung
Hệ thống khung gầm của Ranger được cải tiến vững chắc hơn cho phiên bản Ranger Raptor khi sử dụng thép siêu cứng. Tấm chắn gầm rộng gấp đôi so với chắn gầm của Ranger, được làm bằng thép siêu cứng dày 2.3mm để chịu đựng được những cú va đập khi đi offroad. Toàn bộ hệ thống khung được gia cường để chống lại những va đập mạnh từ ngoại cảnh. Các thanh dầm cứng hai bên sườn có thể hấp thụ các cú va đập lên tới 1G.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS | ||
Dài x rộng x cao (Length x Width x Height) | 5363 x 1873 x 2028 | |
Chiều dài cơ sở (mm) (Wheelbase) | 3220 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG/ POWER TRAIN | ||
Hộp số (Transmission) | Số tự động 10 cấp /10 speeds AT | |
Kiểu động cơ Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | |
Dung tích xi lanh Displacement | 1996 | |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) Maximum power | 213 (156,7 KW) / 3750 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Maximum Torque | 500 / 1750-2000 | |
Hệ thống nhiên liệu Fuel System | Diesel | |
Trợ lực lái Assisted Steering | Trợ lực lái điện EPAS | |
Bánh xe Wheels | Vành hợp kim nhôm đúc 17” / Alloy 17″ | |
Cỡ Lốp Tyre size | 285/70R17 | |
Gài cầu điện Shift – on – fly | Có /With | |
Khóa vi sai cầu sau Rear e-locking differential | Có /With | |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình Terrain Management system | Có /With | |
Hệ thống truyền động Drive train | Hai cầu / 4×4 | |
Lẫy chuyển số thể thao Paddle shift | Có / With | |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100KM) | ||
Kết hợp | 7,78 | |
Ngoài đô thị | 6,77 | |
Trong đô thị | 9,5 |